Từ điển Trần Văn Chánh圣 - thánhNhư 聖
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng圣 - khốtGắng sức cày cấy — Cố gắng hết sức — Một âm là Thánh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng圣 - thánhLối viết tắt của chữ Thánh 聖.